• Hán Tự:
  • Hán Việt: Táng
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: ほうむ.る
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 754
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: はふり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葬 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý về thực vật) và thanh phù 喪. Nghĩa gốc: “chôn cất, mai táng”. Về sau dùng để chỉ nghi lễ tang lễ, mai táng.