会葬 [Hội Táng]
かいそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham dự đám tang

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Táng chôn cất; mai táng; gác lại