社葬 [Xã Táng]
しゃそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

đám tang công ty

Hán tự

công ty; đền thờ
Táng chôn cất; mai táng; gác lại