葬列 [Táng Liệt]
そうれつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

đoàn rước tang

Hán tự

Táng chôn cất; mai táng; gác lại
Liệt hàng; dãy; hạng; tầng; cột