• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ông
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: おきな
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ) 八 (Bát)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2064
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: お; おな
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翁 là chữ hội ý: gồm chữ 公 (công) và chữ 羽 (lông vũ), chỉ người già có tóc bạc như lông vũ. Nghĩa gốc: “ông già”.