不倒翁 [Bất Đảo Ông]
ふとうおう

Danh từ chung

búp bê tự đứng dậy

🔗 起き上がり小法師・おきあがりこぼし

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Đảo lật đổ; ngã; sụp đổ; rơi; hỏng
Ông cụ già đáng kính