Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
玄能
[Huyền Năng]
玄翁
[Huyền Ông]
げんのう
🔊
Danh từ chung
búa tạ
Hán tự
玄
Huyền
huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
能
Năng
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
翁
Ông
cụ già đáng kính
Từ liên quan đến 玄能
とんかち
トンカチ
búa
トンカチ
búa
ハンマー
búa
槌
つち
búa; búa gỗ; búa tạ
金槌
かなづち
búa
鉄槌
てっつい
búa sắt
鉄鎚
かなづち
búa
鎚
つち
búa; búa gỗ; búa tạ