• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tào
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: こ.ぐ; はこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2354
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

漕 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý về chất lỏng) và thanh phù 曹. Nghĩa gốc: “vận chuyển bằng thuyền”. Về sau dùng để chỉ việc vận chuyển trên nước.