漕ぎ手 [Tào Thủ]
こぎて

Danh từ chung

người chèo thuyền; tay chèo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはぎボートでかわわたった。
Tom đã chèo thuyền qua sông.

Hán tự

Tào chèo thuyền; chèo; chèo
Thủ tay