• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thiêm
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: そ.える; そ.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1501
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: そえ; ぞい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

添 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến chất lỏng), bên phải là phần 忝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thêm vào, bổ sung”. Về sau dùng để chỉ sự gia tăng, thêm thắt.