巻き添え [Quyển Thiêm]
巻添え [Quyển Thiêm]
まきぞえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

bị cuốn vào; dính líu vào

JP: きみばかりかぼくまでえをらった。

VI: Không chỉ bạn mà tôi cũng bị vạ lây.

🔗 巻き添えを食う

Hán tự

Quyển cuộn; quyển; sách; phần
Thiêm kèm theo; đi cùng; kết hôn; phù hợp; đáp ứng; đính kèm; đính kèm; trang trí; bắt chước