• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khô
  • Âm On:
  • Âm Kun: か.れる; か.らす
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1749
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

枯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 古 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khô héo, tàn úa”. Về sau dùng để chỉ cây cối khô héo, không còn sức sống.