夏枯れ [Hạ Khô]
なつがれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
suy thoái mùa hè
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
suy thoái mùa hè