枯れ木
[Khô Mộc]
枯木 [Khô Mộc]
枯木 [Khô Mộc]
かれき
こぼく
– 枯木
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
cây chết; cây khô
JP: あの枯れ木を切り倒しなさい、さもないと、君の家に倒れてくる。
VI: Hãy chặt cây khô đó đi, nếu không nó sẽ đổ vào nhà bạn.
Danh từ chung
cây không lá; cây trơ trụi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
枯れ木も山のにぎわい。
Cây khô cũng làm đẹp cho núi.