木枯らし
[Mộc Khô]
木枯し [Mộc Khô]
凩 [Phong]
木枯 [Mộc Khô]
木枯し [Mộc Khô]
凩 [Phong]
木枯 [Mộc Khô]
こがらし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
gió lạnh mùa đông