• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phẫn Phấn
  • Âm On: フン
  • Âm Kun: いきどお.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1863
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憤 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 賁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giận dữ, phẫn nộ”. Về sau dùng để chỉ các trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực.