Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
公憤
[Công Phẫn]
こうふん
🔊
Danh từ chung
phẫn nộ công cộng
Hán tự
公
Công
công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
憤
Phẫn
kích động; phẫn nộ; tức giận