憤然 [Phẫn Nhiên]
忿然 [Phẫn Nhiên]
ふんぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

tức giận; phẫn nộ; giận dữ; nổi giận

Hán tự

Phẫn kích động; phẫn nộ; tức giận
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
忿
Phẫn tức giận