• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yển
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: ふ.せる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

偃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 匽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nằm xuống, ngả lưng”. Về sau dùng để chỉ hành động nằm nghỉ, thư giãn.