Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偃月刀
[Yển Nguyệt Đao]
えんげつとう
🔊
Danh từ chung
đao cong
Hán tự
偃
Yển
đập nước; đập tràn
月
Nguyệt
tháng; mặt trăng
刀
Đao
kiếm; đao; dao