Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偃武
[Yển Vũ]
えんぶ
🔊
Danh từ chung
Đình chiến
Hán tự
偃
Yển
đập nước; đập tràn
武
Vũ
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí