• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huy
  • Âm On:
  • Âm Kun: さしまね.く; さしずばた
  • Bộ Thủ: 麻 (Ma)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

麾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 麻 (vải → gợi ý nghĩa chỉ huy), bên phải là phần 其 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cờ lệnh, chỉ huy”. Về sau dùng để chỉ sự điều khiển, lãnh đạo.