• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhạ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いぶか.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

訝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về nghi ngờ), bên phải là phần 牙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghi ngờ, thắc mắc”. Về sau dùng để chỉ sự ngờ vực.