• Hán Tự: 覿
  • Hán Việt: Địch
  • Âm On: テキ
  • Âm Kun: あ.う
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覿 là chữ hình thanh: bộ 見 (nhìn, gợi ý) kết hợp với thanh phù 啇. Nghĩa gốc: “gặp gỡ”. Về sau dùng để chỉ sự gặp mặt, hội ngộ.