• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ly
  • Âm Kun: センチ; センチメートル
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

糎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 米 (gạo, gợi ý nghĩa đo lường), bên phải là phần 厘 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xen-ti-mét”. Về sau dùng để chỉ đơn vị đo chiều dài.