[Ly]

[San]

サンチ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ viết tắt

centimet (đặc biệt là cỡ nòng pháo, v.v.)

🔗 センチ

Hán tự

Từ liên quan đến 糎