CM
シー・エム
シーエム

Danh từ chung

quảng cáo

🔗 コマーシャルメッセージ

Danh từ chung

quản lý xây dựng

🔗 コンストラクションマネージメント

Danh từ chung

nhà sản xuất hợp đồng

Danh từ chung

quản lý khách hàng

Danh từ chung

tòa án quân sự

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはあのCMが大好だいすきです。
Tôi rất thích quảng cáo đó.
それは4cmのあつさです。
Nó dày 4cm.
トムはわたしより3cmひくいのよ。
Tom thấp hơn tôi 3cm.
山間さんかんではゆきが50cm以上いじょうった。
Ở vùng núi đã có tuyết rơi hơn 50 cm.
あのCMのきょくあたまなかをぐるぐるまわってるんだよ。
Bài hát trong quảng cáo đó cứ vang vọng trong đầu tôi mãi.
ちいさなどもは、たった5cmのふかさのみずおぼ窒息ちっそくしてしまう可能かのうせいがあります。
Trẻ nhỏ có thể bị đuối nước và ngạt thở chỉ với 5cm nước.

Từ liên quan đến CM