• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuy
  • Âm On:
  • Âm Kun: うかが.う; のぞく
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

窺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hang, gợi ý về sự nhìn vào), bên phải là chữ 規 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn trộm”. Về sau dùng để chỉ hành động quan sát lén lút.