覗う [覗]
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhìn trộm (qua); nhìn lén; kiểm tra (đặc biệt là bí mật)
JP: 彼女の悲しそうな顔には哀願の様子がうかがえる。
VI: Trên khuôn mặt buồn của cô ấy, có thể thấy vẻ van xin.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chờ đợi (cơ hội của mình)
JP: 彼は発言の機会をうかがった。
VI: Anh ấy đã chờ đợi cơ hội để phát biểu.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường ở dạng bị động
đoán; suy luận; thu thập; suy đoán
JP: この壁画からは古代人の生活の片鱗をうかがうことができる。
VI: Từ bức tranh tường này, chúng ta có thể phần nào hiểu được cuộc sống của người xưa.