• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sân
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: い.かる; いか.らす
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瞋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 真 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn giận dữ”. Về sau dùng để chỉ sự tức giận, căm phẫn.