[Sân]
[Sân]
しん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

dosa

🔗 瞋恚

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あめニモマケズ/かぜニモマケズ/ゆきニモなつあつサニモマケヌ/丈夫じょうぶナカラダヲモチ/よくハナク/けつシテラズ/イツモシズカニワラッテイル
Không khuất phục trước mưa, không khuất phục trước gió, không khuất phục trước tuyết hay cái nóng mùa hè, luôn giữ một thân thể khỏe mạnh, không ham muốn, không bao giờ giận dữ, luôn mỉm cười một cách yên bình.

Hán tự

Sân tức giận
Sân tức giận