• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoàng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: きらめ.く; きら.めく; かがや.く
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煌 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 皇 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, rực rỡ.