煌々 [Hoàng 々]
煌煌 [Hoàng Hoàng]
晃々 [Hoảng 々]
晃晃 [Hoảng Hoảng]
こうこう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rực rỡ; sáng chói; lấp lánh

JP: おおきな建物たてものひかりでこうこうとかがやいていた。

VI: Tòa nhà lớn đang sáng rực rỡ ánh đèn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つき煌々こうこうかがやいていた。
Mặt trăng sáng chói.
ジャクージのはたには蝋燭ろうそく煌々こうこうかがやいていた。
Bên cạnh bồn tắm nước nóng là những ngọn nến rực rỡ.

Hán tự

Hoàng lấp lánh; sáng chói
Hoảng rõ ràng

Từ liên quan đến 煌々