赤々
[Xích 々]
赤赤 [Xích Xích]
赤赤 [Xích Xích]
あかあか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
đỏ tươi; sáng đỏ
JP: 火は赤々と燃えていた。
VI: Lửa đang cháy rực rỡ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
赤が大好きなのよ。
Tôi rất thích màu đỏ.
信号は赤だった。
Đèn giao thông đỏ.
彼女は赤の他人です。
Cô ấy là người hoàn toàn xa lạ.
赤の方が好き。
Tôi thích màu đỏ hơn.
初めての車は赤でした。
Chiếc xe đầu tiên của tôi màu đỏ.
彼は赤の他人だよ。
Anh ấy là một người hoàn toàn xa lạ.
信号は全部赤だった。
Tất cả các đèn giao thông đều đỏ.
信号は赤に変わった。
Đèn giao thông đã chuyển sang đỏ.
うちの屋根は赤なのよ。
Mái nhà của chúng tôi màu đỏ.
赤はもう流行りじゃない。
Màu đỏ không còn thịnh hành nữa.