燦々 [Xán 々]

燦燦 [Xán Xán]

粲粲 [Sán Sán]

粲々 [Sán 々]

さんさん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rực rỡ; sáng chói

JP: その部屋へやには日光にっこうがさんさんとそそいでいた。

VI: Căn phòng đó ngập tràn ánh nắng mặt trời.

Hán tự

Từ liên quan đến 燦々