• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thung Tông Tung
  • Âm On: シュ ソウ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 宗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cọ”. Về sau dùng để chỉ loại cây cọ hoặc màu nâu.