棕櫚 [Tông Lư]
棕梠 [Tông Lữ]
椶櫚 [Tông Lư]
しゅろ
すろ – 棕櫚
シュロ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây cọ gió Trung Quốc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

棕櫚しゅろほうきは日本にほん伝統でんとうてきなほうきで、耐久たいきゅうせいすぐ丈夫じょうぶ長持ながもちします。
Chổi cọ là loại chổi truyền thống của Nhật Bản, bền và dùng được lâu.

Hán tự

Tông cọ gai
loại mộc qua
Lữ một loại mộc qua
Tông cọ gai