• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạnh
  • Âm On: キョウ アン コウ
  • Âm Kun: あんず
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2159
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: りょう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 口 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây hạnh”. Về sau dùng để chỉ quả hạnh hoặc cây hạnh.