Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
杏酒
[Hạnh Tửu]
あんずしゅ
🔊
Danh từ chung
rượu mơ
Hán tự
杏
Hạnh
mơ
酒
Tửu
rượu sake; rượu