• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bằng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: とも
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2039
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朋 là chữ hội ý: gồm hai chữ 月 (trăng) ghép lại, gợi ý sự kết hợp. Nghĩa gốc: “bạn bè, đồng hành”. Về sau dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết.