桐朋学園芸術短期大学 [Đồng Bằng Học Viên Vân Thuật Đoản Kỳ Đại Học]
とうほうがくえんげいじゅつたんきだいがく

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Cao đẳng Nghệ thuật và Âm nhạc Tōhō Gakuen

Hán tự

Đồng cây ngô đồng
Bằng bạn đồng hành; bạn bè
Học học; khoa học
Viên công viên; vườn; sân; nông trại
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
Kỳ kỳ hạn; thời gian
Đại lớn; to