朋友 [Bằng Hữu]
ポン友 [Hữu]
ポンユー

Danh từ chung

bạn; đồng hành

🔗 朋友・ほうゆう

Hán tự

Bằng bạn đồng hành; bạn bè
Hữu bạn bè

Từ liên quan đến 朋友