• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trú
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: ひる
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 1115
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa về ban ngày), bên phải là chữ 旦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ban ngày”. Về sau dùng để chỉ thời gian từ sáng đến tối.