真昼 [Chân Trú]
まひる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungTrạng từ

giữa trưa; ban ngày

JP: 真昼まひる太陽たいようがテニスコートをくらむほどにらしあげた。

VI: Ánh nắng trưa chói chang chiếu rọi sân tennis.

Hán tự

Chân thật; thực tế
Trú ban ngày; trưa

Từ liên quan đến 真昼