午刻 [Ngọ Khắc]
ごこく

Danh từ chung

giữa trưa

Hán tự

Ngọ trưa; giờ ngọ; 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều; con ngựa (trong 12 con giáp)
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 午刻