Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
午刻
[Ngọ Khắc]
ごこく
🔊
Danh từ chung
giữa trưa
Hán tự
午
Ngọ
trưa; giờ ngọ; 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều; con ngựa (trong 12 con giáp)
刻
Khắc
khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc
Từ liên quan đến 午刻
お昼
おひる
bữa trưa
亭午
ていご
buổi trưa
午
うま
ngựa (con giáp thứ bảy)
御昼
おひる
bữa trưa
日盛り
ひざかり
giữa trưa
昼
ひる
trưa; giữa trưa
正午
しょうご
trưa; giữa trưa
真昼
まひる
giữa trưa; ban ngày