亭午 [Đình Ngọ]
ていご

Danh từ chung

buổi trưa

Hán tự

Đình đình; nhà hàng; biệt thự; lều; nhà tranh; tạp kỹ; nhà hát âm nhạc; nghệ danh
Ngọ trưa; giờ ngọ; 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều; con ngựa (trong 12 con giáp)

Từ liên quan đến 亭午