真っ昼間
[Chân Trú Gian]
真昼間 [Chân Trú Gian]
まっ昼間 [Trú Gian]
真昼間 [Chân Trú Gian]
まっ昼間 [Trú Gian]
まっぴるま
Danh từ chungTrạng từ
giữa ban ngày
JP: 彼は真っ昼間に車を盗まれた。
VI: Chiếc xe của anh ấy đã bị đánh cắp vào ban ngày.