昼休み [Trú Hưu]
ひるやすみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungTrạng từ

nghỉ trưa; giờ nghỉ trưa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昼休ひるやすみはいつ?
Giờ nghỉ trưa là khi nào?
昼休ひるやすみは30分さんじゅっぷんあります。
Giờ nghỉ trưa là 30 phút.
昼休ひるやすみは、1時間いちじかんです。
Giờ nghỉ trưa là một tiếng.
ぼくはあまりにつかれていたので昼休ひるやすみにひとねむりした。
Vào giờ nghỉ trưa, vì quá mệt nên tôi đã chợp mắt một chút.
12時じゅうにじから1時いちじまで、1時間いちじかん昼休ひるやすみがある。
Có một giờ nghỉ trưa từ 12 giờ đến 1 giờ.

Hán tự

Trú ban ngày; trưa
Hưu nghỉ ngơi