• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toàn
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: め.ぐる; いばり
  • Bộ Thủ: 方 (Phương)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1801
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: せ; めぐり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 方 (phương, gợi ý nghĩa xoay), bên phải là phần 旋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xoay, quay”. Về sau dùng để chỉ sự chuyển động tròn.