Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
周旋屋
[Chu Toàn Ốc]
しゅうせんや
🔊
Danh từ chung
môi giới; văn phòng việc làm
Hán tự
周
Chu
chu vi; vòng
旋
Toàn
xoay; quay
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng